Có 2 kết quả:
宠儿 chǒng ér ㄔㄨㄥˇ ㄦˊ • 寵兒 chǒng ér ㄔㄨㄥˇ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pet
(2) favorite
(3) darling
(2) favorite
(3) darling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pet
(2) favorite
(3) darling
(2) favorite
(3) darling
Bình luận 0