Có 2 kết quả:

宠儿 chǒng ér ㄔㄨㄥˇ ㄦˊ寵兒 chǒng ér ㄔㄨㄥˇ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pet
(2) favorite
(3) darling

Từ điển Trung-Anh

(1) pet
(2) favorite
(3) darling